fluxline block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluxline block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluxline block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluxline block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluxline block

    * kỹ thuật

    gạch lát chịu lửa