flux density unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flux density unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux density unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux density unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flux density unit
a measure of the amount of flux per unit of cross sectional area
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flux
- fluxing
- fluxion
- fluxoid
- flux oil
- fluxible
- flux bath
- flux flow
- flux gate
- flux line
- flux path
- flux pump
- flux unit
- fluxation
- fluxional
- fluxmeter
- flux guide
- flux valve
- fluxionary
- flux magnet
- flux powder
- flux coating
- flux density
- flux jumping
- flux leakage
- flux linkage
- flux quantum
- fluxing lime
- flux additive
- flux reversal
- fluxing agent
- fluxing power
- flux of energy
- flux of vector
- fluxed asphalt
- fluxed bitumen
- fluxline block
- flux applicator
- flux line block
- flux refraction
- flux transition
- flux-cored wire
- fluxing asphalt
- fluxing mineral
- fluxline attack
- flux cored write
- flux-cutting law
- fluxing addition
- flux density unit
- flux of radiation