flux density unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux density unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux density unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux density unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flux density unit

    a measure of the amount of flux per unit of cross sectional area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).