flux refraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux refraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux refraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux refraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux refraction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khúc xạ từ thông