liquefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquefy.

Từ điển Anh Việt

  • liquefy

    /'likwifai/

    * ngoại động từ

    nấu chảy, cho hoá lỏng

    * nội động từ

    chảy ra, hoá lỏng

  • liquefy

    (vật lí) hoá lỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquefy

    * kinh tế

    hóa lỏng

    nấu chảy

    * kỹ thuật

    hóa lỏng

    pha loãng

    hóa học & vật liệu:

    hóa lỏng khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquefy

    become liquid

    The garden air overnight liquefied into a morning dew

    make (a solid substance) liquid, as by heating

    liquefy the silver

    Synonyms: liquify, liquidize, liquidise

    become liquid or fluid when heated

    the frozen fat liquefied

    Synonyms: flux, liquify