state of flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of flux.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of flux

    Similar:

    flux: a state of uncertainty about what should be done (usually following some important event) preceding the establishment of a new direction of action

    the flux following the death of the emperor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).