stated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stated.

Từ điển Anh Việt

  • stated

    /'steitid/

    * tính từ

    đã định

    đã được phát biểu, đã được tuyên bố

  • stated

    được phát biểu, được trình bày, được biết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stated

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được biết

    được phát biểu

    được trình bày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stated

    Similar:

    state: express in words

    He said that he wanted to marry her

    tell me what is bothering you

    state your opinion

    state your name

    Synonyms: say, tell

    submit: put before

    I submit to you that the accused is guilty

    Synonyms: state, put forward, posit

    express: indicate through a symbol, formula, etc.

    Can you express this distance in kilometers?

    Synonyms: state

    declared: declared as fact; explicitly stated