posit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posit.

Từ điển Anh Việt

  • posit

    /'pɔzit/

    * ngoại động từ

    thừa nhận, cho là đúng

    đặt, đặt ở vị trí

  • posit

    khẳng định, đặt cơ sở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • posit

    * kỹ thuật

    khẳng định

    toán & tin:

    đặt cơ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posit

    Similar:

    postulate: (logic) a proposition that is accepted as true in order to provide a basis for logical reasoning

    situate: put (something somewhere) firmly

    She posited her hand on his shoulder

    deposit the suitcase on the bench

    fix your eyes on this spot

    Synonyms: fix, deposit

    submit: put before

    I submit to you that the accused is guilty

    Synonyms: state, put forward

    postulate: take as a given; assume as a postulate or axiom

    He posited three basic laws of nature