positron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positron.
Từ điển Anh Việt
positron
/'pɔzitrɔn/
* danh từ
(vật lý) pozitron
positron
(vật lí) pôzitron
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positron
* kỹ thuật
pozitron (hạt cơ bản)
điện lạnh:
điện tử dương
electron dương
điện:
dương tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positron
an elementary particle with positive charge; interaction of a positron and an electron results in annihilation
Synonyms: antielectron