positron emission tomography scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positron emission tomography scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positron emission tomography scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positron emission tomography scanner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positron emission tomography scanner
a tomograph that produces cross-sectional X-rays of metabolic processes in the body
Synonyms: PET scanner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).