positron emission transaxial tomography (pett) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positron emission transaxial tomography (pett) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positron emission transaxial tomography (pett) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positron emission transaxial tomography (pett).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positron emission transaxial tomography (pett)
* kỹ thuật
toán & tin:
máy chụp cắt lớp phát xạ positron