antielectron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antielectron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antielectron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antielectron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antielectron

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản electron

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antielectron

    Similar:

    positron: an elementary particle with positive charge; interaction of a positron and an electron results in annihilation