positivist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
positivist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm positivist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của positivist.
Từ điển Anh Việt
positivist
/'pɔzitivist/
* danh từ
(triết học) nhà thực chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positivist
someone who emphasizes observable facts and excludes metaphysical speculation about origins or ultimate causes
Synonyms: rationalist
of or relating to positivism
positivist thinkers
positivist doctrine
positive philosophy
Synonyms: positivistic, positive