positivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
positivity
/'pɔzətivnis/ (positivity) /,pɔzi'tiviti/
* danh từ
sự xác thực, sự rõ ràng
sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
giọng quả quyết, giọng dứt khoát
positivity
tính dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
positivity
* kỹ thuật
toán & tin:
tính dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
positivity
the character of the positive electric pole
Synonyms: positiveness
Antonyms: negativity, negativeness
a quality or state characterized by certainty or acceptance or affirmation and dogmatic assertiveness
Synonyms: positiveness, positivism
Antonyms: negativity, negativeness
an amount greater than zero
Synonyms: positiveness
Antonyms: negativity, negativeness
Similar:
favorableness: the quality of being encouraging or promising of a successful outcome
Synonyms: favourableness, advantageousness, positiveness, profitableness
Antonyms: unfavorableness
incontrovertibility: the quality of being undeniable and not worth arguing about
Synonyms: incontrovertibleness, positiveness