favourableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
favourableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favourableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favourableness.
Từ điển Anh Việt
favourableness
/'feivərəblnis/
* danh từ
tính chất thuận lợi
sự có triển vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
favourableness
Similar:
favorableness: the quality of being encouraging or promising of a successful outcome
Synonyms: advantageousness, positivity, positiveness, profitableness
Antonyms: unfavorableness