state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
state
/steit/
* đại từ
trạng thái, tình trạng
a precarious state of health: tình trạng sức khoẻ mong manh
in a bad state of repair: ở một tình trạng xấu
địa vị xã hội
(thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about it: anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
quốc gia, bang
Southern States: những bang ở miền nước Mỹ
nhà nước, chính quyền
sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great state: được đón tiếp rất trọng thể
in state: với tất cả nghi tiết trọng thể
tập (trong sách chuyên đề)
(từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
to lie in state
quàn
* tính từ
(thuộc) nhà nước
state documents: những văn kiện của nhà nước
state leaders: những vị lãnh đạo nhà nước
(thuộc) chính trị
state prisoner: tù chính trị
state trial: sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị
dành riêng cho nghi lễ; chính thức
state carriage: xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
state call: (thông tục) cuộc đi thăm chính thức
* ngoại động từ
phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinion: phát biểu ý kiến của mình
định (ngày, giờ)
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
state
trạng thái, chế độ
absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được
initial s. (điều khiển học) trạng thái trong
quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. (vật lí) trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. (điều khiển học) trạng thái không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
state
* kinh tế
bản báo cáo
bản kê khai
bản tường trình
định
định rõ
nhà nước
tình trạng
trạng thái
trình bày
* kỹ thuật
chế độ
điều kiện
tính chất
tình trạng
trạng thái
vị trí
xây dựng:
thèm
điện:
thời kì
y học:
trạng thái, tình trạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state
the territory occupied by one of the constituent administrative districts of a nation
his state is in the deep south
Synonyms: province
the way something is with respect to its main attributes
the current state of knowledge
his state of health
in a weak financial state
the group of people comprising the government of a sovereign state
the state has lowered its income tax
a politically organized body of people under a single government
the state has elected a new president
African nations
students who had come to the nation's capitol
the country's largest manufacturer
an industrialized land
Synonyms: nation, country, land, commonwealth, res publica, body politic
a state of depression or agitation
he was in such a state you just couldn't reason with him
express in words
He said that he wanted to marry her
tell me what is bothering you
state your opinion
state your name
Similar:
state of matter: (chemistry) the three traditional states of matter are solids (fixed shape and volume) and liquids (fixed volume and shaped by the container) and gases (filling the container)
the solid state of water is called ice
country: the territory occupied by a nation
he returned to the land of his birth
he visited several European countries
Synonyms: land
department of state: the federal department in the United States that sets and maintains foreign policies
the Department of State was created in 1789
Synonyms: United States Department of State, State Department, DoS
submit: put before
I submit to you that the accused is guilty
Synonyms: put forward, posit
express: indicate through a symbol, formula, etc.
Can you express this distance in kilometers?
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory