state bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state bank.
Từ điển Anh Việt
state bank
/'steit'bæɳk/
* danh từ
ngân hàng nhà nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
state bank
* kinh tế
ngân hàng bang
ngân hàng nhà nước
ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang
ngân hàng tiểu bang
* kỹ thuật
ngân hàng nhà nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state bank
a bank chartered by a state rather than by the federal government
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory