state bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state bank.

Từ điển Anh Việt

  • state bank

    /'steit'bæɳk/

    * danh từ

    ngân hàng nhà nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • state bank

    * kinh tế

    ngân hàng bang

    ngân hàng nhà nước

    ngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang

    ngân hàng tiểu bang

    * kỹ thuật

    ngân hàng nhà nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state bank

    a bank chartered by a state rather than by the federal government