stater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stater.
Từ điển Anh Việt
stater
/'steitə/
* danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stater
any of the various silver or gold coins of ancient Greece
a resident of a particular state or group of states
Keystone stater
farm staters