statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statement.

Từ điển Anh Việt

  • statement

    /'steitmənt/

    * danh từ

    sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu

    to require clearer statement: cần được trình bày rõ ràng hơn nữa

    lời tuyên bố; bản tuyên bố

    a well-founded statement: lời tuyên bố có cơ sở

    joint statement: bản tuyên bố chung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statement

    * kinh tế

    bản báo cáo

    bản báo cáo tài chính

    bản kê

    bản kê khai

    bản kết toán

    bản tính toán

    bản tường trình

    báo cáo

    biểu

    lời tuyên bố

    thuyết minh

    * kỹ thuật

    hướng dẫn

    lệnh

    mệnh đề

    sự phát biểu

    toán & tin:

    câu lệnh

    câu lệnh (trong chương trình)

    câu lệnh khai báo

    chỉ lệnh

    xây dựng:

    tờ khai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statement

    a message that is stated or declared; a communication (oral or written) setting forth particulars or facts etc

    according to his statement he was in London on that day

    (music) the presentation of a musical theme

    the initial statement of the sonata

    a nonverbal message

    a Cadillac makes a statement about who you are

    his tantrums are a statement of his need for attention

    a document showing credits and debits

    Synonyms: financial statement

    Similar:

    argument: a fact or assertion offered as evidence that something is true

    it was a strong argument that his hypothesis was true

    affirmation: the act of affirming or asserting or stating something

    Synonyms: assertion

    instruction: (computer science) a line of code written as part of a computer program

    Synonyms: command, program line