statement of compliance (soc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statement of compliance (soc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statement of compliance (soc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statement of compliance (soc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statement of compliance (soc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tuyên bố tính tuân thủ