affirmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
affirmation
/,æfə:'meiʃn/
* danh từ
sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết
lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết
(pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn
affirmation
(Tech) khẳng định (d)
affirmation
sự khẳng định, điều khẳng định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affirmation
* kinh tế
sự khẳng định
sự xác nhận
xác nhận phê chuẩn
* kỹ thuật
sự xác nhận
toán & tin:
điều khẳng định
sự khẳng định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirmation
the act of affirming or asserting or stating something
Synonyms: assertion, statement
(religion) a solemn declaration that serves the same purpose as an oath (if an oath is objectionable to the person on religious or ethical grounds)
a judgment by a higher court that the judgment of a lower court was correct and should stand
Antonyms: reversal
Similar:
avowal: a statement asserting the existence or the truth of something
Synonyms: avouchment