assertion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assertion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assertion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assertion.
Từ điển Anh Việt
assertion
/ə'sə:ʃn/
* danh từ
sự đòi (quyền lợi...)
sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
assertion
(Tech) khẳng định
assertion
sự khẳng định, điều quyết đoán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assertion
* kỹ thuật
sự xác nhận
toán & tin:
điều quyết toán
sự khẳng định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assertion
a declaration that is made emphatically (as if no supporting evidence were necessary)
Synonyms: averment, asseveration
Similar:
affirmation: the act of affirming or asserting or stating something
Synonyms: statement