averment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
averment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averment.
Từ điển Anh Việt
averment
/ə'və:mənt/
* danh từ
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
(pháp lý) chứng cớ để xác minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
averment
Similar:
assertion: a declaration that is made emphatically (as if no supporting evidence were necessary)
Synonyms: asseveration