financial statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
financial statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial statement.
Từ điển Anh Việt
Financial statement
(Econ) Báo cáo tài chính.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
financial statement
* kinh tế
bảng quyết toán tài chính
báo cáo tài chính
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tình trạng tài chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
financial statement
Similar:
statement: a document showing credits and debits
Từ liên quan
- financial
- financially
- financial aid
- financial acts
- financial bill
- financial bond
- financial data
- financial file
- financial gain
- financial loss
- financial news
- financial pest
- financial plan
- financial risk
- financial year
- financial asset
- financial audit
- financial bonus
- financial claim
- financial funds
- financial lease
- financial model
- financial organ
- financial panic
- financial paper
- financial power
- financial price
- financial ratio
- financial rules
- financial sound
- financial times
- financial assets
- financial audits
- financial backer
- financial budget
- financial center
- financial centre
- financial clique
- financial credit
- financial crisis
- financial duties
- financial income
- financial market
- financial period
- financial policy
- financial ratios
- financial report
- financial return
- financial sector
- financial status