financial price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial price.

Từ điển Anh Việt

  • Financial price

    (Econ) Giá tài chính.