financial center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial center.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • financial center

    the part of a city where financial institutions are centered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).