financial plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial plan

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kế hoạch tài chính