financial period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial period

    * kinh tế

    ký tài chính

    tài khóa

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tài khóa

    thời hạn tài chính