financial rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial rules

    * kinh tế

    những quy định về quản lý tài chính