financial pest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial pest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial pest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial pest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial pest

    * kinh tế

    bọn phá hoại tài chính