financial times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial times.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial times

    * kinh tế

    Thời báo Tài chính