financial loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial loss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • financial loss

    loss of money or decrease in financial value

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).