financial gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial gain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • financial gain

    the amount of monetary gain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).