financial panic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

financial panic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm financial panic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của financial panic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • financial panic

    * kinh tế

    khủng hoảng tài chính