state change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state change.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
state change
* kỹ thuật
sự thay đổi trạng thái
thay đổi trạng thái
toán & tin:
chuyển tiếp trạng thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state change
Similar:
phase change: a change from one state (solid or liquid or gas) to another without a change in chemical composition
Synonyms: phase transition, physical change
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory