phase change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phase change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase change.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phase change
* kỹ thuật
sự biến đổi pha
hóa học & vật liệu:
đổi pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phase change
a change from one state (solid or liquid or gas) to another without a change in chemical composition
Synonyms: phase transition, state change, physical change
Từ liên quan
- phase
- phased
- phaser
- phase i
- phase ii
- phase in
- phase iv
- phase ph
- phase iii
- phase lag
- phase out
- phase-out
- phaseolin
- phaseolus
- phase area
- phase jump
- phase lead
- phase lock
- phase loss
- phase rule
- phase slip
- phase time
- phasemeter
- phase angle
- phase array
- phase curve
- phase delay
- phase error
- phase front
- phase meter
- phase noise
- phase plane
- phase plate
- phase shift
- phase space
- phase state
- phase-shift
- phase bridge
- phase change
- phase defect
- phase factor
- phase jitter
- phase margin
- phase retard
- phase tester
- phase tuning
- phase-locked
- phased array
- phase adapter
- phase advance