phase array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phase array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase array.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phase array
* kỹ thuật
điện lạnh:
giàn định pha (ở ăng ten rađa)
Từ liên quan
- phase
- phased
- phaser
- phase i
- phase ii
- phase in
- phase iv
- phase ph
- phase iii
- phase lag
- phase out
- phase-out
- phaseolin
- phaseolus
- phase area
- phase jump
- phase lead
- phase lock
- phase loss
- phase rule
- phase slip
- phase time
- phasemeter
- phase angle
- phase array
- phase curve
- phase delay
- phase error
- phase front
- phase meter
- phase noise
- phase plane
- phase plate
- phase shift
- phase space
- phase state
- phase-shift
- phase bridge
- phase change
- phase defect
- phase factor
- phase jitter
- phase margin
- phase retard
- phase tester
- phase tuning
- phase-locked
- phased array
- phase adapter
- phase advance