phase plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase plate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bản dời pha

    tấm dời pha