phase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
phase
/feiz/
* danh từ
tuần (trăng...)
giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
phương diện, mặt (của vấn đề...)
(vật lý); (sinh vật học) pha
* ngoại động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
(vật lý) làm đồng bộ
to phase out something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
phase
pha
initial p. phan ban đầu
non-minimum p. pha không cực tiểu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phase
* kỹ thuật
bước
giai đoạn
pha
thời kỳ
trạng thái
hóa học & vật liệu:
giai đoạn địa chất
điện:
góc pha
sự biến dạng pha
vật lý:
pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)
toán & tin:
pha, giai đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phase
any distinct time period in a sequence of events
we are in a transitional stage in which many former ideas must be revised or rejected
Synonyms: stage
(physical chemistry) a distinct state of matter in a system; matter that is identical in chemical composition and physical state and separated from other material by the phase boundary
the reaction occurs in the liquid phase of the system
Synonyms: form
a particular point in the time of a cycle; measured from some arbitrary zero and expressed as an angle
Synonyms: phase angle
(astronomy) the particular appearance of a body's state of illumination (especially one of the recurring shapes of the part of Earth's moon that is illuminated by the sun)
the full phase of the moon
arrange in phases or stages
phase a withdrawal
adjust so as to be in a synchronized condition
he phased the intake with the output of the machine
- phase
- phased
- phaser
- phase i
- phase ii
- phase in
- phase iv
- phase ph
- phase iii
- phase lag
- phase out
- phase-out
- phaseolin
- phaseolus
- phase area
- phase jump
- phase lead
- phase lock
- phase loss
- phase rule
- phase slip
- phase time
- phasemeter
- phase angle
- phase array
- phase curve
- phase delay
- phase error
- phase front
- phase meter
- phase noise
- phase plane
- phase plate
- phase shift
- phase space
- phase state
- phase-shift
- phase bridge
- phase change
- phase defect
- phase factor
- phase jitter
- phase margin
- phase retard
- phase tester
- phase tuning
- phase-locked
- phased array
- phase adapter
- phase advance