phase angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase angle

    * kỹ thuật

    dao động

    góc pha

    xây dựng:

    giác tướng

    góc vị tướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phase angle

    Similar:

    phase: a particular point in the time of a cycle; measured from some arbitrary zero and expressed as an angle