phase tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase tester.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase tester

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ kiểm tra pha