phase lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase lag

    * kỹ thuật

    độ dịch chuyển pha

    độ lệch pha

    độ trễ pha

    sự chậm pha

    sự lệch pha

    sự trễ pha