phaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phaser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phaser

    * kỹ thuật

    bộ định pha