phase front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase front

    * kỹ thuật

    mặt đầu pha

    điện tử & viễn thông:

    mặt pha