phase ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phase ii

    Similar:

    phase ii clinical trial: a clinical trial on more persons than in phase I; intended to evaluate the efficacy of a treatment for the condition it is intended to treat; possible side effects are monitored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).