phase factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phase factor

    * kỹ thuật

    hằng số pha

    hệ số công suất

    hệ số pha