phase iii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phase iii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phase iii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phase iii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phase iii

    Similar:

    phase iii clinical trial: a large clinical trial of a treatment or drug that in phase I and phase II has been shown to be efficacious with tolerable side effects; after successful conclusion of these clinical trials it will receive formal approval from the FDA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).