phasemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phasemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phasemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phasemeter.
Từ điển Anh Việt
- phasemeter - * danh từ - pha kế 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- phasemeter - * kỹ thuật - máy đo pha 




