statedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statedly.

Từ điển Anh Việt

  • statedly

    /'steitidli/

    * phó từ

    ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định