body politic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
body politic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body politic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body politic.
Từ điển Anh Việt
body politic
/'bɔdi'pɔlitik/
* danh từ
nhà nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
body politic
Similar:
state: a politically organized body of people under a single government
the state has elected a new president
African nations
students who had come to the nation's capitol
the country's largest manufacturer
an industrialized land
Synonyms: nation, country, land, commonwealth, res publica
Từ liên quan
- body
- bodying
- body bag
- body cap
- body pad
- bodyless
- bodyline
- bodysurf
- bodytype
- bodywork
- body bolt
- body coat
- body copy
- body drag
- body face
- body hair
- body jack
- body mold
- body odor
- body part
- body plan
- body shop
- body suit
- body text
- body tube
- body type
- body-blow
- body-surf
- bodyguard
- bodymaker
- bodypaint
- body armor
- body brick
- body color
- body count
- body fluid
- body force
- body forth
- body glass
- body group
- body guard
- body icing
- body image
- body louse
- body maker
- body mould
- body odour
- body plate
- body shell
- body stalk