body politic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

body politic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body politic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body politic.

Từ điển Anh Việt

  • body politic

    /'bɔdi'pɔlitik/

    * danh từ

    nhà nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • body politic

    Similar:

    state: a politically organized body of people under a single government

    the state has elected a new president

    African nations

    students who had come to the nation's capitol

    the country's largest manufacturer

    an industrialized land

    Synonyms: nation, country, land, commonwealth, res publica