commonwealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonwealth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth.

Từ điển Anh Việt

  • commonwealth

    /'kɔmənwelθ/

    * danh từ

    toàn thể nhân dân (của một nước)

    khối cộng đồng; nước cộng hoà

    Commonwealth liên bang Uc

    Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)

    đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)

    (như) commonweal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonwealth

    the official name of some states in the United States (Massachusetts and Pennsylvania and Virginia and Kentucky) and associated territories (Puerto Rico)

    a world organization of autonomous states that are united in allegiance to a central power but are not subordinate to it or to one another

    Similar:

    state: a politically organized body of people under a single government

    the state has elected a new president

    African nations

    students who had come to the nation's capitol

    the country's largest manufacturer

    an industrialized land

    Synonyms: nation, country, land, res publica, body politic

    democracy: a political system in which the supreme power lies in a body of citizens who can elect people to represent them

    Synonyms: republic